Có 2 kết quả:
一手包办 yī shǒu bāo bàn ㄧ ㄕㄡˇ ㄅㄠ ㄅㄢˋ • 一手包辦 yī shǒu bāo bàn ㄧ ㄕㄡˇ ㄅㄠ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of a matter all by oneself
(2) to run the whole show
(2) to run the whole show
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of a matter all by oneself
(2) to run the whole show
(2) to run the whole show
Bình luận 0